NĂM 1984…
Năm 1984, làng Đông Thượng vẫn là một vệt nhỏ nằm nép sát triền đê, nơi người ta quen sống như một thói quen cũ. Mọi thứ dở dang, nghèo khổ nhưng yên bình. Người ta chỉ cần một con bò, một mảnh ruộng, một bữa cơm no là đủ.
Nhà tôi chỉ có độc một con bò, tên là Vàng, là tài sản quý nhất cha tôi để lại. Với tôi, nó không chỉ để cày bừa. Nó là số vốn sau này cưới vợ. Là thứ để phòng khi đau ốm còn có cái bán.
Tháng tám năm đó, làng có tin dữ: anh Tài – người hàng xóm cạnh nhà – bạo bệnh, sắp chết.
Tôi còn nhớ lúc ấy cả xóm xao xác bàn tán. Người thì nói do làm nặng, người bảo tai ương, kẻ bảo số vận trời định. Chỉ có chị Lan – vợ anh – chạy ngược chạy xuôi cầu cứu từng nhà.
“Cứu anh ấy với… bác sĩ bảo nếu không chuyển lên huyện ngay thì… không qua khỏi.”
Nhưng nhà ai lo nhà ấy. Ai cũng sợ phiền lụy.
Bởi bệnh viện lúc đó đâu dễ, thuốc men thì ít, tiền đâu ra.
Chỉ có tôi đứng nhìn cảnh ấy mà lòng quặn lên. Tôi biết rõ hơn ai hết, anh Tài là người duy nhất năm xưa đã cứu tôi khỏi một trận đòn của bọn du đãng ở chợ huyện. Cơn đòn ấy có thể đã cướp đi tính mạng tôi khi tôi mới mười hai tuổi.
Nên giờ đây, nhìn anh nằm thở dốc, da vàng vọt, mắt lờ đờ hướng ra cửa, tôi như nhìn thấy món nợ ân nghĩa trước mặt.
Tôi tự hỏi:
Nếu giờ tôi quay lưng đi, liệu mình có còn xứng đáng nhìn vào mặt cha trên bàn thờ?
Và tôi quyết định.
Chỉ là một quyết định bình thường… nhưng lại thay đổi cả cuộc đời tôi:
Tôi đem bán con bò Vàng.
TIỀN BÁN BÒ
Hôm ấy, khi tôi dắt con Vàng ra chợ, cả làng nhìn theo như nhìn một thằng điên.
“Thằng này hâm hả? Bán bò lúc này rồi sống bằng gì?”
“Thân nó còn lo không xong, bày đặt cứu người.”
Có người còn nói:
“Nó thích Lan nên mới cứu chồng người ta!”
Câu nói đó như dao đâm vào tim. Tôi không thích Lan. Tôi chỉ nợ người đã từng cứu tôi.
Vậy thôi.
Tôi bán bò được ba ngàn bảy. Toàn bộ đưa cho chị Lan.
Chị ấy ngỡ ngàng đến mức không nói được một câu nào.
Anh Tài thì được đưa lên bệnh viện huyện ngay trong đêm.
Cả làng nhìn tôi bằng ánh mắt khinh miệt lẫn thương hại.
Mẹ tôi khóc:
“Con ơi, mình nghèo, mình phải nghĩ trước nghĩ sau…”
Tôi chỉ trả lời:
“Con không thể đứng nhìn người ta chết.”
VÀ NGƯỜI ĐỜI CƯỜI TÔI
Ba ngày sau, tin đồn lan khắp làng:
“Thằng Ngạn bán bò cứu người ta, cuối cùng anh Tài cũng chết rồi!”
Họ cười như thế đó.
Cười như thể tôi là kẻ ngu ngốc nhất đời.
Ngay cả mưa đầu mùa đổ xuống mái lá cũng không át được tiếng cười ấy.
Cái tiếng cười làm tôi thấy đời mình như bị kéo xuống đáy.
Tôi ngồi trước sân nhìn mưa, tay bóp chặt chiếc sừng con Vàng còn giữ lại. Nước mắt trộn với nước mưa.
Nghĩ đến cảnh con bò bị kéo đi mà lòng đau đến thắt.
Hóa ra làm người tốt lại khó đến vậy.
NỬA ĐÊM NĂM ẤY
Tôi đang ngủ thì nghe tiếng gõ cửa gấp gáp.
“Ngạn! Ngạn ơi!”
Là giọng phụ nữ. Giọng run rẩy, như khóc.
Tôi mở cửa. Trước mặt tôi là chị Lan – tóc rối bù, áo dính đầy nước mưa, mắt đỏ hoe.
Chưa để tôi kịp hỏi, chị ấy buông một câu.
Một câu khiến toàn thân tôi lạnh đi, tê dại như hóa đá:
“Anh Tài sống rồi… Nhưng anh ấy không nhớ ai ngoài cậu.”
Tôi chết đứng.
Tôi cứ tưởng mình nghe nhầm, nhưng chị Lan nói tiếp, giọng nghẹn như ai bóp cổ:
“Anh ấy tỉnh lại, vừa mở mắt ra… câu đầu tiên anh ấy gọi là tên cậu.”
Tôi run bần bật.
Không phải vì vui mừng.
Mà vì tôi không hiểu tại sao.
Lan nhìn tôi, ánh nhìn vừa biết ơn, vừa khổ sở, vừa có gì đó rất lạ lùng:
“Anh ấy bảo… có chuyện phải nói với cậu. Chuyện quan trọng lắm. Cậu sang đi.”
Tôi lúc ấy không biết sợ là gì. Tôi lao theo chị sang nhà.
VỤT QUA TRONG ĐÊM
Nhà họ tối đen. Chỉ có ngọn đèn dầu leo lét chiếu lên mặt anh Tài. Anh gầy rộc, đôi mắt sâu thăm thẳm như chứa cả bầu trời đêm.
Khi tôi đến bên, anh yếu ớt nắm tay tôi.
“Ngạn… tôi nhớ lại rồi…”
Ngừng một nhịp thở.
Một câu nói như xé toạc bức màn bí mật mấy chục năm:
“Tôi nợ cha cậu.”
Tôi sửng sốt:
“Nợ cha tôi?”
Anh gật đầu.
“Nợ một mạng…”
SỰ THẬT
Câu chuyện anh Tài kể khiến tôi nổi da gà:
Năm 1975, trong lần chạy loạn, anh cùng đám du đãng đó chặn đường một người đàn ông đi qua đê. Họ muốn cướp một gói đồ quý trên tay người đó.
“Cha cậu đã đứng ra che cho một đứa trẻ…”
Đứa trẻ năm đó chính là tôi.
Anh kể trong mưa bom, có một cái ô tô lao đến… và cha tôi đã đẩy anh ta tránh khỏi.
Cha tôi chết.
Anh Tài sống.
Từ ngày đó, anh luôn sống với nợ.
Nợ người đàn ông đã chết cứu mình.
Đó cũng lý do anh cứu tôi khỏi trận đòn năm tôi mười hai tuổi. Vì anh nhận ra tôi chính là đứa trẻ năm xưa.
“Tôi sống đến hôm nay nhờ cha cậu.”
Tôi nghẹn lời:
“Vậy tại sao anh không nói từ sớm?”
Anh Tài cười, một nụ cười nhạt nhòa:
“Vì tôi muốn trả nợ bằng chính sinh mạng của mình.”
NHƯNG BI KỊCH BẮT ĐẦU TỪ ĐÂY
Từ hôm ấy, cả làng chuyển sang đồn điều khác:
“Chắc gì đã trả tiền viện phí thật?”
“Lo chuyện bao đồng để làm gì?”
“Tiền nó rơi vào túi nhà Lan ấy chứ!”
Càng ngày người ta càng quá đáng, đến mức có người hất bát cơm của tôi ngoài chợ vì “ghét cái thái độ tự cho mình là quân tử”.
Tôi quen rồi.
Nhưng điều khiến tôi suy sụp nhất không phải là lời đời.
Mà là bí mật của chị Lan.
MỘT THÁNG SAU
Anh Tài hồi phục.
Nhưng anh yếu hẳn đi. Làm việc nặng là ngã.
Tôi vẫn qua phụ anh làm ruộng, trông nhà khi anh mệt.
Cả làng xì xào chuyện khác:
“Có khi Ngạn với Lan có gì với nhau rồi.”
“Biết đâu con kia đang bám thằng Ngạn!”
Nhiều đêm tôi ngồi bên hiên nhà, nhìn bầu trời như sắp sụp xuống.
Tôi thấy mình quá ngu ngốc.
Và hình như Lan cũng cảm nhận điều đó.
Một đêm chị đến, không gõ cửa. Chỉ đứng ngoài hiên.
“Ngạn… anh Tài không còn bao lâu.”
Tôi bàng hoàng:
“Bác sĩ bảo anh ấy qua khỏi mà?”
Lan lắc đầu:
“Anh ấy bị ung thư gan giai đoạn cuối. Không ai nói… vì anh ấy không cho.”
Tôi nghẹn họng.
Hóa ra anh biết mình sẽ chết.
Anh muốn trả nợ ân nghĩa trước khi đi.
NHƯNG CÂU CHUYỆN VẪN CHƯA HẾT
Một hôm Lan đặt vào tay tôi túi vải cũ của cha tôi.
“Sao… chị có cái này?”
Lan bật khóc.
“Tôi đã giữ bí mật này suốt chín năm.”
Trong túi là lá thư của cha tôi để lại trước khi chết.
Chỉ vài dòng chữ run:
“Nếu ai đọc được lá thư này, xin hãy chăm sóc con trai tôi thay tôi.”
Tôi nhìn Lan sửng sốt.
“Cha tôi gửi anh Tài?”
Lan lắc đầu.
“Không. Gửi cho tôi.”
Tôi chết lặng.
Cha tôi đã biết mình sẽ chết, và ông đã gửi tôi cho người phụ nữ này – người hàng xóm, người mà cả đời tôi chưa từng coi là gì.
Tôi quỳ xuống khóc như một đứa trẻ.
Lan vừa khóc vừa nói:
“Anh Tài cứu cậu vì nợ cha cậu. Còn tôi giữ cậu vì lời gửi gắm ấy.”
CẢ LÀNG KHÔNG AI HIỂU
Ngày anh Tài mất, trời mưa như trút nước.
Lan quỳ bên quan tài, còn tôi đứng bên cạnh.
Cả làng im lặng. Không ai cười nữa. Không ai nói tôi ngu.
Nhưng với tôi, điều đó chẳng còn quan trọng.
Trong tang lễ, Lan nắm tay tôi:
“Ngạn… đừng hối hận vì đã bán con bò. Việc cậu làm không đổi được bằng tiền.”
Tôi nhìn mưa rơi và hiểu:
Có những việc đời này không cần lời giải thích.
Có những ân nghĩa không cần báo đáp.
BA NĂM SAU
Tôi cưới vợ.
Mở được xưởng mộc khấm khá. Người làng không còn cười tôi.
Lan chuyển đi nơi khác. Không ai biết chị sống ở đâu.
Nhưng mỗi năm, đến ngày giỗ anh Tài, chị đều gửi về một khăn tay trắng và một câu duy nhất:
“Cảm ơn cậu đã cứu người tôi yêu.”
Tôi vẫn nhớ lời anh Tài trước khi mất:
“Ngạn… đừng tiếc con bò. Cậu đã mua được một kiếp người.”
VÀ ĐÊM CUỐI CÙNG
Mười năm sau, tôi nhận một bức thư từ một nơi xa.
Trong thư, Lan kể về cuộc sống của mình. Rồi có một dòng run run:
“Nếu ngày ấy cậu không bán con bò cứu anh ấy, tôi sẽ mang nỗi ân hận ấy đến chết.”
Tôi đặt thư xuống, bỗng nghe như vang lên tiếng người năm nào:
“Cậu đã trả lại sinh mạng cha tôi cho tôi.”
Và tôi hiểu:
Có những thứ tưởng như mất đi mới là thứ đáng được giữ lại nhất đời.












